Có 2 kết quả:

井然 jǐng rán ㄐㄧㄥˇ ㄖㄢˊ憬然 jǐng rán ㄐㄧㄥˇ ㄖㄢˊ

1/2

jǐng rán ㄐㄧㄥˇ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tidy, methodical

jǐng rán ㄐㄧㄥˇ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be aware
(2) to be knowing